Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不单
[bùdān]
|
1. không chỉ; không riêng。不止2。
超额完成生产任务的,不单是这几个厂。
không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
2. chẳng những; không những; không chỉ。 不但。
她不单照顾孩子的生活,还教他们学习。
cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.