Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不冻港
[bùdònggǎng]
|
Từ loại: (名)
cảng không đóng băng。较冷地区常年不结冰的海港,如旅顺、大连。
秦皇岛有北方不冻港之称
Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc