Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不具
[bùjù]
|
1. không thấu đáo; không nói như vậy。不一一样说(旧时书信结尾用词)。
2. không đầy đủ。散失不完备。