Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不共戴天
[bùgòngdàitiān]
|
không đội trời chung; bất cộng đái thiên; thâm thù; căm thù sâu sắc。《礼记·曲礼上》:“父之仇,弗与共戴天。”不跟仇敌在一个天底下生存。形容仇恨极深。