Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不停
[bùtíng]
|
liên tục; không ngừng; suốt; luôn; luôn tay; liên tiếp。连续;不停止。
忙个不停
bận suốt