Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不修边幅
[bùxiūbiānfú]
|
lôi thôi lếch thếch; không chú ý ăn mặc; không chỉnh tề; không gọn gàng。形容不注意衣着、容貌的整洁(边幅:布帛的边缘,比喻仪容、衣着)。