Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不人道
[bùréndào]
|
vô nhân đạo; không nhân đạo; bất nhân; mất đi bản năng làm người。不合乎人道。参看〖人道〗。