Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不了了之
[bùliǎoliǎozhī]
|
sống chết mặc bây; vô trách nhiệm; bỏ mặc。该办的事情没有办完,放在一边不去管它,就算完事。