Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不乏其人
[bùfáqírén]
|
khối người như vậy; người như vậy đâu hiếm。不缺少那样的人。表示那样的人不少。