Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上马
[shàngmǎ]
|
lên ngựa; khởi công (bắt đầu một công việc lớn lao)。比喻开始某项较大的工作或工程。
这项工程明年上马。
Công trình này sang năm sẽ khởi công.