Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上颌
[shànghé]
|
hàm trên (trong khoang miệng)。口腔的上部。也叫上颚。参看'颌'。