Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上鞋
[shàngxié]
|
đóng giày; khâu giày。把鞋帮鞋底缝在一起。