Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上限
[shàngxiàn]
|
hạn mức cao nhất; hạn mức tối đa; giới hạn trên。时间最早或数量最大的限度(跟'下限'相对)。