Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上辈
[shàngbèi]
|
1. tổ tiên。(上辈儿)一个民族或家族的上代,特指年代比较久远的。
2. lớp trên; hàng trên (trong gia tộc)。家族中的上一代。