Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上身
[shàngshēn]
|
1. mặc lần đầu; mới mặc (áo)。新衣初次穿在身上。
我做了一件蓝褂子,今儿刚上身。
tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
2. thân trên; phần trên của cơ thể。身体的上半部。
他上身只穿一件衬衫。
anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
3. áo。(上身儿)上衣。
她穿着白上身,花裙子。
chị ấy mặc một cái áo trắng, chiếc váy hoa.