Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上谕
[shàngyù]
|
chỉ dụ; lệnh vua。皇帝发布的命令或公告。