Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上诉
[shàngsù]
|
chống án。诉讼当事人不服第一审的判决或裁定,按照法律规定的程序向上一级法院请求改判。