Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上装
[shàngzhuāng]
|
1. hoá trang (diễn viên)。演员化装。
2. áo。上衣。