Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上色
[shàngsè]
|
cao cấp; thượng hạng (hàng hoá)。(货品)上等;高级。
上色绿茶。
chè xanh thượng hạng.