Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上膛
[shàngtáng]
|
lên đạn; nạp đạn。把枪弹推进枪膛里或炮弹推进炮膛里准备发射。