Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上缴
[shàngjiǎo]
|
nộp lên trên。把收入的财物、利润和节余等缴给上级。
上缴利润。
nộp lợi nhuận lên trên.