Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上紧
[shàngjǐn]
|
mau chóng; gấp rút。赶快; 加紧。
麦子都熟了,得上紧割啦!
lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!