Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上相
[shàngxiàng]
|
ăn ảnh。指某人在相片上的面貌比本人好看。