Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上界
[shàngjiè]
|
thượng giới; thiên đàng; thiên đường (chỗ ở của thần tiên)。迷信的人指天上神仙居住的地方。