Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上溯
[shàngsù]
|
1. ngược dòng; ngược nước。逆着水流往上游走。
2. ngược dòng thời gian; truy ngược lên。从现在往上推(过去的年代)。