Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上涨
[shàngzhǎng]
|
dâng lên; tăng lên (mực nước, giá cả sản phẩm)。(水位、商品价格等)上升。
河水上涨。
mực nước dâng lên.
物价上涨。
giá hàng tăng lên.