Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上浆
[shàngjiāng]
|
hồ (vải, lụa)。用淀粉等加水制成的黏性液体浸润纱、布、衣服等物,使增加光滑耐磨的性能。