Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上流
[shàngliú]
|
1. thượng du。上游。
2. thượng lưu (tầng lớp)。旧社会里指社会地位高的,如地主官僚阶级。
上流社会。
tầng lớp thượng lưu trong xã hội.