Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上水道
[shàngshuǐdào]
|
đường ống cấp nước。供给生活、消防或工业生产上用的清洁水的管道。