Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上水
[shàngshuǐ]
|
tiếp nước; châm nước (tàu, xe...)。给火车、轮船等加水。