Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上来
[shànglái]
|
1. bắt đầu; khởi đầu。开始; 起头。
一上来就有劲。
vừa bắt đầu đã có khí thế.
上来先少说话。
lúc đầu ít nói thôi.
2. trên đây。总括以上叙述。
上来所言。
những lời trên đây.