Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上报
[shàngbào]
|
1. đăng báo。刊登在报纸上。
老张的模范事迹已经上了报了。
việc làm gương mẫu của bác Trương đã được đăng báo rồi.
2. báo cáo (lên cấp trên)。向上级报告。
年终决算要及时填表上报。
quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.