Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上手
[shàngshǒu]
|
1. cánh trên (ngồi)。位置较尊的一侧。也作上首。
2. nhà trên; cửa trên (trong bàn đánh bài)。上家。
3. bắt đầu。开始。
今天球一上手就打得很顺利。
hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.