Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上座
[shàngzuò]
|
ghế trên; ghế đầu; chỗ ngồi danh dự。坐位分尊卑时,最尊的坐位叫上座。