Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上帝
[Shàngdì]
|
1. thượng đế; đấng sáng tạo; ông trời; đấng toàn năng。中国古代指天上主宰万物的神。
2. chúa trời。基督教所崇奉的神,认为是宇宙万事的创造者和主宰者。