Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上帐
[shàngzhàng]
|
vào sổ; đã vào sở khoản tiền vừa nhận được。登上帐簿。
刚收到的款子已经上帐了。
khoản tiền vừa thu đã vào sổ rồi.