Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上工
[shànggōng]
|
1. bắt đầu làm việc (công nhân, xã viên)。(工人、社员)每天开始工作。
2. làm việc ngày đầu (người làm thuê)。指雇工第一天到雇主家干活。