Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上尖儿
[shàngjiānr]
|
chất đống; chất như núi。东西堆得多而形成尖顶。