Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上家
[shàngjiā]
|
nhà trên; cửa trên (trong bàn đánh bài)。(上家儿)几个人打牌、掷色子、行酒令等的时候,如轮流的次序是甲乙丙丁…,乙是甲的下家、丙的上家,丙是乙的下家、丁的上家。