Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上天
[shàngtiān]
|
1. lên trời; phóng lên trời。上升到天空。
人造卫星上天。
vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
2. lên thiên đàng; chầu trời (mê tín)。迷信的人指到神佛仙人所在的地方。也用做婉辞,指人死亡。
3. ông trời; trời。迷信的人指主宰自然和人类的天。