Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上呼吸道
[shànghūxīdào]
|
đường hô hấp trên (gồm xoang mũi, yết hầu, khí quản)。呼吸道的上部,包括鼻腔、咽、喉和气管,上呼吸道内壁有黏膜,通常所说伤风就是上呼吸道感染。