Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上台
[shàngtái]
|
1. lên sân khấu; lên bục giảng。到舞台或讲台上去。
上台表演。
lên sân khấu biểu diễn.
上台讲话。
lên bục nói chuyện.
2. nhậm chức; lên nắm quyền (ý xấu)。比喻出任官职或掌权(多含贬义)。