Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上古
[shànggǔ]
|
thượng cổ。较早的古代,在中国历史分期上多指商周秦汉这个时期。