Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上口
[shàngkǒu]
|
1. đọc thuộc lòng。指诵读诗文等纯熟时,能顺口而出。
琅琅上口。
đọc thuộc làu làu.
2. trôi chảy; dễ đọc; lưu loát (thơ văn)。诗文写得流利,读起来顺口。