Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上半晌
[shàngbānshǎng]
|
buổi sáng。(上半晌儿)上午;从清晨到中午。