Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上劲
[shàngjìn]
|
hăng hái; phấn khởi。(上劲儿)精神振奋,劲头儿大; 来劲。
越干越上劲儿。
càng làm càng hăng hái.