Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上冻
[shàngdòng]
|
đóng băng; đông cứng。结冰;因冷凝结。
今年冬天不冷,快到冬至了还没上冻。
mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
地上了冻了。
mặt đất đóng băng rồi.