Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上元节
[ShàngyuánJié]
|
tết Nguyên Tiêu (rằm tháng giêng âm lịch)。元宵节。