Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上供
[shànggòng]
|
bày đồ cúng; lễ vật cúng。旧时指摆上祭祀物品。