Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上中农
[shàngzhōngnóng]
|
trung nông khá giả; trung nông cấp trên。经济地位比较富裕,占有较多生产资料,有轻微剥削的中农。也叫富裕中农。